(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water absorption
B2

water absorption

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hấp thụ nước quá trình hấp thụ nước khả năng hấp thụ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water absorption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động mà một vật chất nào đó hấp thụ hoặc hút nước vào.

Definition (English Meaning)

The process or action by which something takes in or absorbs water.

Ví dụ Thực tế với 'Water absorption'

  • "The water absorption capacity of the sponge is very high."

    "Khả năng hấp thụ nước của miếng bọt biển rất cao."

  • "The rate of water absorption depends on the type of material."

    "Tốc độ hấp thụ nước phụ thuộc vào loại vật liệu."

  • "High water absorption can lead to structural damage in buildings."

    "Sự hấp thụ nước cao có thể dẫn đến hư hỏng cấu trúc trong các tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water absorption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water absorption (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Hóa học Địa chất học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Water absorption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình một vật chất (chất rắn, chất lỏng, hoặc khí) hút và giữ nước bên trong cấu trúc của nó. Khác với 'water adsorption', là quá trình nước bám trên bề mặt vật chất. 'Water absorption' nhấn mạnh sự xâm nhập và hòa tan nước vào vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

* 'Absorption of water': đề cập đến việc hấp thụ nước nói chung. Ví dụ: 'The absorption of water by the soil is crucial for plant growth.'
* 'Absorption by water': ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự hấp thụ một chất nào đó bởi nước. Ví dụ: 'The absorption of carbon dioxide by water helps regulate the Earth's climate.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water absorption'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the water absorption of this towel is amazing!
Ồ, khả năng thấm nước của chiếc khăn này thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, the lack of water absorption in this material is a problem.
Ôi không, việc thiếu khả năng thấm nước ở vật liệu này là một vấn đề.
Nghi vấn
Really, is water absorption the primary factor we should consider?
Thật sao, khả năng thấm nước có phải là yếu tố chính chúng ta nên xem xét không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer will be monitoring water absorption in the soil throughout the day.
Người nông dân sẽ theo dõi sự hấp thụ nước trong đất suốt cả ngày.
Phủ định
The new concrete won't be showing much water absorption in the initial tests.
Bê tông mới sẽ không cho thấy nhiều sự hấp thụ nước trong các thử nghiệm ban đầu.
Nghi vấn
Will the material be demonstrating sufficient water absorption to be used for the project?
Liệu vật liệu có thể hiện đủ khả năng hấp thụ nước để được sử dụng cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)