id
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Id'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần của tâm trí nơi các xung lực bản năng bẩm sinh và các quá trình sơ cấp được biểu lộ.
Definition (English Meaning)
The part of the mind in which innate instinctive impulses and primary processes are manifest.
Ví dụ Thực tế với 'Id'
-
"According to Freud, the id is the source of all psychic energy."
"Theo Freud, id là nguồn gốc của mọi năng lượng tâm lý."
-
"He showed his ID to the security guard."
"Anh ấy đưa giấy tờ tùy thân cho nhân viên bảo vệ xem."
-
"What is your user ID?"
"ID người dùng của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Id'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: id
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Id'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tâm lý học Freud, 'id' là một trong ba thành phần chính của nhân cách, bên cạnh 'ego' (bản ngã) và 'superego' (siêu ngã). Id hoạt động theo nguyên tắc khoái lạc, tìm kiếm sự thỏa mãn tức thì cho các nhu cầu và mong muốn. Nó phi lý, vô đạo đức và thiếu ý thức thực tế. Sự khác biệt lớn nhất giữa 'id' và 'ego' là 'id' hoàn toàn vô thức, trong khi 'ego' hoạt động một phần ở mức độ ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Id'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Freud believed that the id, the ego, and the superego work together to create human behavior.
|
Freud tin rằng id, ego và siêu ngã phối hợp với nhau để tạo ra hành vi của con người. |
| Phủ định |
The patient's behavior, not driven by conscious thought, was clearly a manifestation of the id.
|
Hành vi của bệnh nhân, không bị thúc đẩy bởi suy nghĩ có ý thức, rõ ràng là một biểu hiện của id. |
| Nghi vấn |
Given the primal urges it represents, is the id, in its purest form, inherently selfish?
|
Với những thôi thúc nguyên thủy mà nó đại diện, id, ở dạng thuần khiết nhất, có bản chất ích kỷ phải không? |