(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ target customer
B2

target customer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách hàng mục tiêu đối tượng khách hàng mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target customer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người tiêu dùng cụ thể mà một công ty nhắm mục tiêu sản phẩm và dịch vụ của mình.

Definition (English Meaning)

A specific group of consumers at whom a company aims its products and services.

Ví dụ Thực tế với 'Target customer'

  • "Our target customer is a young professional aged 25-35."

    "Khách hàng mục tiêu của chúng tôi là một chuyên gia trẻ tuổi từ 25-35."

  • "Understanding your target customer is crucial for business success."

    "Hiểu rõ khách hàng mục tiêu của bạn là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."

  • "We conducted market research to identify our target customer."

    "Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định khách hàng mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Target customer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer
  • Adjective: target
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ideal customer(khách hàng lý tưởng)
key demographic(nhóm nhân khẩu học chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Target customer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và marketing. Nó nhấn mạnh việc xác định rõ đối tượng khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp muốn hướng đến để tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị và bán hàng. Khác với 'potential customer' (khách hàng tiềm năng) chỉ những người có thể trở thành khách hàng, 'target customer' là nhóm đã được xác định dựa trên các tiêu chí cụ thể như nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng, nhu cầu...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* **for**: Used to indicate the intended recipient or purpose. Example: 'This product is designed for our target customer.' (Sản phẩm này được thiết kế cho khách hàng mục tiêu của chúng tôi.) * **to**: Used to indicate the direction or focus of the marketing efforts. Example: 'We are tailoring our marketing campaign to our target customer.' (Chúng tôi đang điều chỉnh chiến dịch marketing cho khách hàng mục tiêu của chúng tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Target customer'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The target customer's needs are our top priority.
Nhu cầu của khách hàng mục tiêu là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Phủ định
That company isn't meeting the target customer's expectations.
Công ty đó không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng mục tiêu.
Nghi vấn
Is the target customer's satisfaction guaranteed with this product?
Sự hài lòng của khách hàng mục tiêu có được đảm bảo với sản phẩm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)