(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer persona
B2

customer persona

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình mẫu khách hàng đại diện khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer persona'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình mẫu bán hư cấu đại diện cho khách hàng lý tưởng của bạn, dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu về khách hàng hiện tại của bạn.

Definition (English Meaning)

A semi-fictional representation of your ideal customer based on market research and data about your existing customers.

Ví dụ Thực tế với 'Customer persona'

  • "Creating a detailed customer persona helped us tailor our marketing message."

    "Việc tạo ra một customer persona chi tiết đã giúp chúng tôi điều chỉnh thông điệp marketing của mình."

  • "The marketing team developed several customer personas to guide their campaigns."

    "Đội marketing đã phát triển một vài customer persona để định hướng các chiến dịch của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer persona'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer persona
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

buyer persona(hình mẫu người mua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

target audience(đối tượng mục tiêu)
customer segment(phân khúc khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer persona'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Customer persona được sử dụng để giúp các công ty hiểu rõ hơn về khách hàng của họ, bao gồm nhu cầu, mong muốn, hành vi và động cơ của họ. Nó giúp định hình các chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và dịch vụ, và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Khác với 'target audience' (đối tượng mục tiêu), customer persona cụ thể và chi tiết hơn, có thể bao gồm tên, tuổi, nghề nghiệp, sở thích, và thậm chí cả những khó khăn mà họ gặp phải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer persona'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Creating a customer persona: It helps businesses understand their target audience better.
Tạo dựng một hình mẫu khách hàng: Nó giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của họ.
Phủ định
Focusing solely on demographics isn't enough: a detailed customer persona includes behaviors, motivations, and goals.
Chỉ tập trung vào nhân khẩu học là không đủ: một hình mẫu khách hàng chi tiết bao gồm hành vi, động cơ và mục tiêu.
Nghi vấn
To understand our ideal buyer, should we develop a detailed customer persona: one that reflects their needs and aspirations?
Để hiểu người mua lý tưởng của chúng ta, chúng ta có nên phát triển một hình mẫu khách hàng chi tiết không: một hình mẫu phản ánh nhu cầu và nguyện vọng của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)