identity management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identity management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình quản lý việc nhận dạng, xác thực và ủy quyền của một cá nhân trong một hệ thống hoặc tổ chức. Nó bao gồm việc đảm bảo rằng người dùng là đúng người mà họ tự nhận và có các cấp độ truy cập phù hợp.
Definition (English Meaning)
The process of managing an individual's identification, authentication, and authorization within a system or organization. It involves ensuring that users are who they claim to be and have the appropriate access levels.
Ví dụ Thực tế với 'Identity management'
-
"Effective identity management is crucial for protecting sensitive data and preventing unauthorized access."
"Quản lý danh tính hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và ngăn chặn truy cập trái phép."
-
"The company implemented a new identity management system to improve security."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý danh tính mới để cải thiện bảo mật."
-
"Identity management solutions help organizations comply with data privacy regulations."
"Các giải pháp quản lý danh tính giúp các tổ chức tuân thủ các quy định về quyền riêng tư dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identity management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identity management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identity management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo mật máy tính, quản lý mạng và tuân thủ quy định. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc kiểm soát ai có quyền truy cập vào cái gì và đảm bảo rằng những quyền đó được quản lý một cách thích hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Identity management *in* a cloud environment. Identity management *for* applications. Identity management *within* an organization.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identity management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.