identity verification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identity verification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác nhận rằng một người là đúng với danh tính mà họ khai báo.
Definition (English Meaning)
The process of confirming that someone is who they claim to be.
Ví dụ Thực tế với 'Identity verification'
-
"The bank requires identity verification for all new customers."
"Ngân hàng yêu cầu xác minh danh tính đối với tất cả khách hàng mới."
-
"Online platforms use identity verification to prevent fraud."
"Các nền tảng trực tuyến sử dụng xác minh danh tính để ngăn chặn gian lận."
-
"The process of identity verification can be time-consuming."
"Quá trình xác minh danh tính có thể tốn thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identity verification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identity verification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identity verification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến an ninh, tài chính, và công nghệ. Nó bao gồm các phương pháp và kỹ thuật khác nhau để chứng minh danh tính của một cá nhân, chẳng hạn như sử dụng giấy tờ tùy thân, dữ liệu sinh trắc học, hoặc thông tin trực tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Identity verification *for* a new account' (xác minh danh tính cho một tài khoản mới). 'Identity verification *of* the applicant' (xác minh danh tính của người nộp đơn). 'Identity verification *through* biometric data' (xác minh danh tính thông qua dữ liệu sinh trắc học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identity verification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.