ignoring facts
Động từ (ở dạng V-ing, gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring facts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố tình phớt lờ các sự thật, từ chối thừa nhận hoặc xem xét chúng.
Definition (English Meaning)
Deliberately paying no attention to facts, refusing to acknowledge or consider them.
Ví dụ Thực tế với 'Ignoring facts'
-
"Ignoring the facts presented by the scientists, the politician continued to deny climate change."
"Bỏ qua các sự thật do các nhà khoa học trình bày, chính trị gia tiếp tục phủ nhận biến đổi khí hậu."
-
"The company was accused of ignoring facts about the safety of their product."
"Công ty bị cáo buộc phớt lờ các sự thật về sự an toàn của sản phẩm của họ."
-
"Ignoring the facts will not make the problem go away."
"Bỏ qua sự thật sẽ không làm vấn đề biến mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring facts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ignore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ignoring facts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trung thực, cố chấp hoặc thiếu lý trí trong việc đưa ra quyết định hoặc tranh luận. Nó nhấn mạnh hành động chủ động bỏ qua thông tin quan trọng. Khác với 'overlooking facts' (vô tình bỏ qua), 'ignoring' cho thấy sự cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring facts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.