illumination designer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illumination designer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia lên kế hoạch và thiết kế hệ thống chiếu sáng cho các môi trường khác nhau, xem xét cả khía cạnh thẩm mỹ và chức năng.
Definition (English Meaning)
A professional who plans and designs lighting systems for various environments, considering both aesthetic and functional aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Illumination designer'
-
"The illumination designer created a stunning lighting scheme for the new art gallery."
"Nhà thiết kế chiếu sáng đã tạo ra một sơ đồ chiếu sáng tuyệt đẹp cho phòng trưng bày nghệ thuật mới."
-
"A skilled illumination designer can transform a dull room into a vibrant and inviting space."
"Một nhà thiết kế chiếu sáng lành nghề có thể biến một căn phòng tẻ nhạt thành một không gian sống động và hấp dẫn."
-
"The company hired an illumination designer to improve the energy efficiency of their office lighting."
"Công ty đã thuê một nhà thiết kế chiếu sáng để cải thiện hiệu quả năng lượng của hệ thống chiếu sáng văn phòng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illumination designer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: illumination designer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illumination designer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với một kỹ sư điện đơn thuần, một illumination designer tập trung vào việc tạo ra hiệu ứng ánh sáng mong muốn, đảm bảo sự thoải mái thị giác và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của không gian (ví dụ: ánh sáng cho bảo tàng, ánh sáng cho nhà ở, ánh sáng cho đường phố). Họ có kiến thức sâu rộng về các loại đèn, các kỹ thuật chiếu sáng, và tiêu chuẩn an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Illumination designer for...' chỉ mục đích thiết kế chiếu sáng (e.g., an illumination designer for museums). 'Illumination designer as...' chỉ vai trò, vị trí của người thiết kế (e.g., working as an illumination designer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illumination designer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.