lighting designer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lighting designer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chịu trách nhiệm thiết kế hệ thống chiếu sáng cho nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm các sản phẩm sân khấu, phim trường và truyền hình, dự án kiến trúc và sự kiện.
Definition (English Meaning)
A person who is responsible for the design of lighting systems for a variety of venues, including theatrical productions, film and television sets, architectural projects, and events.
Ví dụ Thực tế với 'Lighting designer'
-
"The lighting designer created a stunning visual atmosphere for the play."
"Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo ra một bầu không khí trực quan tuyệt đẹp cho vở kịch."
-
"She worked as a lighting designer for several Broadway productions."
"Cô ấy làm việc với vai trò nhà thiết kế ánh sáng cho một số sản phẩm Broadway."
-
"The architectural lighting designer transformed the building's facade at night."
"Nhà thiết kế ánh sáng kiến trúc đã biến đổi mặt tiền của tòa nhà vào ban đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lighting designer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lighting designer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lighting designer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến một vai trò chuyên môn đòi hỏi kiến thức về cả kỹ thuật chiếu sáng (vật lý, điện) và thẩm mỹ (nghệ thuật, tâm lý). Vai trò này khác với một kỹ thuật viên ánh sáng (lighting technician), người thực hiện việc lắp đặt và vận hành hệ thống chiếu sáng theo thiết kế đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng khi chỉ mục đích thiết kế (e.g., 'lighting designer for a play'). 'on' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ dự án đang thực hiện (e.g., 'lighting designer on this project').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lighting designer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.