(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imaging drum
B2

imaging drum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trống hình ảnh trống từ trống cảm quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaging drum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hình trụ trong máy in laser hoặc máy photocopy được phủ một vật liệu quang dẫn và được sử dụng để chuyển một hình ảnh tĩnh điện lên giấy.

Definition (English Meaning)

A cylindrical component in a laser printer or photocopier that is coated with a photoconductive material and used to transfer an electrostatic image to the paper.

Ví dụ Thực tế với 'Imaging drum'

  • "The imaging drum needs to be replaced because it's causing streaks on the printed pages."

    "Cần phải thay trống hình ảnh vì nó gây ra các vệt trên các trang in."

  • "The printer manual explains how to clean the imaging drum."

    "Sách hướng dẫn sử dụng máy in giải thích cách làm sạch trống hình ảnh."

  • "A damaged imaging drum can result in poor print quality."

    "Một trống hình ảnh bị hỏng có thể dẫn đến chất lượng in kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imaging drum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imaging drum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

photoconductor drum(trống quang dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

toner(mực in)
laser printer(máy in laser)
photocopier(máy photocopy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ in ấn

Ghi chú Cách dùng 'Imaging drum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trống hình ảnh (imaging drum) là một bộ phận quan trọng trong quá trình in ấn bằng laser. Nó nhận hình ảnh tĩnh điện từ tia laser và sau đó chuyển hình ảnh này lên giấy thông qua mực in.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ được dùng để chỉ vị trí (ví dụ: in a printer). 'of' được dùng để chỉ thuộc tính (ví dụ: drum of the printer)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaging drum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)