imaging drum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaging drum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hình trụ trong máy in laser hoặc máy photocopy được phủ một vật liệu quang dẫn và được sử dụng để chuyển một hình ảnh tĩnh điện lên giấy.
Definition (English Meaning)
A cylindrical component in a laser printer or photocopier that is coated with a photoconductive material and used to transfer an electrostatic image to the paper.
Ví dụ Thực tế với 'Imaging drum'
-
"The imaging drum needs to be replaced because it's causing streaks on the printed pages."
"Cần phải thay trống hình ảnh vì nó gây ra các vệt trên các trang in."
-
"The printer manual explains how to clean the imaging drum."
"Sách hướng dẫn sử dụng máy in giải thích cách làm sạch trống hình ảnh."
-
"A damaged imaging drum can result in poor print quality."
"Một trống hình ảnh bị hỏng có thể dẫn đến chất lượng in kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaging drum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imaging drum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaging drum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trống hình ảnh (imaging drum) là một bộ phận quan trọng trong quá trình in ấn bằng laser. Nó nhận hình ảnh tĩnh điện từ tia laser và sau đó chuyển hình ảnh này lên giấy thông qua mực in.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí (ví dụ: in a printer). 'of' được dùng để chỉ thuộc tính (ví dụ: drum of the printer)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaging drum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.