immersive technology
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersive technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị công nghệ kỹ thuật số cố gắng tạo ra trải nghiệm nhập vai.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting digital technology that attempts to create an immersive experience.
Ví dụ Thực tế với 'Immersive technology'
-
"The museum offers an immersive experience that transports visitors back in time."
"Bảo tàng cung cấp một trải nghiệm nhập vai đưa du khách quay ngược thời gian."
-
"The company is developing immersive technology for training surgeons."
"Công ty đang phát triển công nghệ nhập vai để đào tạo bác sĩ phẫu thuật."
-
"Immersive technology is being used in education to create more engaging learning experiences."
"Công nghệ nhập vai đang được sử dụng trong giáo dục để tạo ra những trải nghiệm học tập hấp dẫn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immersive technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immersive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immersive technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'immersive' mô tả một công nghệ hoặc trải nghiệm mà nó bao trùm người dùng, khiến họ cảm thấy như đang thực sự hiện diện trong một môi trường được tạo ra. Nó nhấn mạnh sự tham gia và tương tác sâu sắc. Khác với 'interactive' (tương tác) chỉ đơn giản là cho phép người dùng tác động đến hệ thống, 'immersive' tạo ra cảm giác hòa mình vào môi trường ảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'immersive in' để chỉ sự đắm chìm hoàn toàn vào một trải nghiệm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersive technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.