(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmixable
C1

unmixable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể trộn lẫn không hòa tan được không thể pha trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmixable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể trộn lẫn được; không hòa tan được.

Definition (English Meaning)

Not capable of being mixed; immiscible.

Ví dụ Thực tế với 'Unmixable'

  • "Oil and water are unmixable."

    "Dầu và nước không thể trộn lẫn được."

  • "These two chemicals are unmixable and should be stored separately."

    "Hai hóa chất này không thể trộn lẫn được và nên được lưu trữ riêng biệt."

  • "The artist used unmixable paints to create a textured effect."

    "Người họa sĩ đã sử dụng những loại sơn không thể trộn lẫn để tạo hiệu ứng bề mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmixable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmixable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immiscible(không hòa tan)
unblendable(không thể pha trộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

miscible(hòa tan)
mixable(có thể trộn lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

heterogeneous(không đồng nhất)
separation(sự tách biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Unmixable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmixable' thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để mô tả các chất không thể trộn lẫn vào nhau để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Nó nhấn mạnh tính chất vốn có của vật chất, không có khả năng kết hợp ở mức độ phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmixable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)