unmixable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmixable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể trộn lẫn được; không hòa tan được.
Definition (English Meaning)
Not capable of being mixed; immiscible.
Ví dụ Thực tế với 'Unmixable'
-
"Oil and water are unmixable."
"Dầu và nước không thể trộn lẫn được."
-
"These two chemicals are unmixable and should be stored separately."
"Hai hóa chất này không thể trộn lẫn được và nên được lưu trữ riêng biệt."
-
"The artist used unmixable paints to create a textured effect."
"Người họa sĩ đã sử dụng những loại sơn không thể trộn lẫn để tạo hiệu ứng bề mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmixable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmixable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmixable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmixable' thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để mô tả các chất không thể trộn lẫn vào nhau để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Nó nhấn mạnh tính chất vốn có của vật chất, không có khả năng kết hợp ở mức độ phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmixable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.