(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impaired absorption
C1

impaired absorption

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm hấp thụ giảm khả năng hấp thụ rối loạn hấp thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impaired absorption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn bị suy giảm hoặc giảm sút.

Definition (English Meaning)

Reduced or diminished ability of the body to absorb nutrients from food.

Ví dụ Thực tế với 'Impaired absorption'

  • "Impaired absorption of vitamin B12 can lead to anemia."

    "Sự hấp thụ vitamin B12 bị suy giảm có thể dẫn đến thiếu máu."

  • "Certain medications can cause impaired absorption of iron."

    "Một số loại thuốc nhất định có thể gây ra sự hấp thụ sắt bị suy giảm."

  • "The patient was diagnosed with impaired absorption due to intestinal damage."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị suy giảm hấp thụ do tổn thương đường ruột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impaired absorption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absorption
  • Verb: impair
  • Adjective: impaired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduced absorption(giảm hấp thụ)
diminished absorption(suy giảm hấp thụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal absorption(hấp thụ bình thường)
enhanced absorption(tăng cường hấp thụ)

Từ liên quan (Related Words)

malabsorption(hấp thu kém)
nutrients(chất dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Impaired absorption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế để mô tả một tình trạng bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc. 'Impaired' chỉ sự suy yếu hoặc giảm chức năng, trong khi 'absorption' đề cập đến quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, thuốc hoặc các chất khác vào cơ thể. Cần phân biệt với 'malabsorption' (hấp thu kém), là một thuật ngữ chung hơn bao gồm nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng hấp thu chất dinh dưỡng không hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impaired absorption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)