(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfect hearing
B2

perfect hearing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thính giác hoàn hảo thính giác tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfect hearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nghe âm thanh một cách rõ ràng và chính xác, không bị suy giảm hoặc méo mó.

Definition (English Meaning)

The ability to hear sounds clearly and accurately, without any impairment or distortion.

Ví dụ Thực tế với 'Perfect hearing'

  • "Musicians often need perfect hearing to be successful."

    "Nhạc sĩ thường cần có thính giác hoàn hảo để thành công."

  • "The doctor tested his hearing and confirmed he had perfect hearing."

    "Bác sĩ đã kiểm tra thính giác của anh ấy và xác nhận anh ấy có thính giác hoàn hảo."

  • "Having perfect hearing is a great advantage for detecting subtle changes in music."

    "Có thính giác hoàn hảo là một lợi thế lớn để phát hiện những thay đổi tinh tế trong âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfect hearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perfect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thính học

Ghi chú Cách dùng 'Perfect hearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả thính giác lý tưởng hoặc khả năng nghe đặc biệt tốt. Nó nhấn mạnh đến sự nhạy bén và độ chính xác trong việc nhận diện âm thanh. Khác với 'good hearing' (thính giác tốt), 'perfect hearing' ngụ ý một trạng thái thính giác hoàn hảo, không có bất kỳ vấn đề nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfect hearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)