impartial report
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impartial report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thiên vị, công bằng, khách quan, không đứng về bất kỳ bên nào trong một tranh cãi.
Definition (English Meaning)
Not supporting any of the sides involved in an argument.
Ví dụ Thực tế với 'Impartial report'
-
"An impartial inquiry was conducted to investigate the incident."
"Một cuộc điều tra khách quan đã được tiến hành để điều tra vụ việc."
-
"The committee published an impartial report on the company's finances."
"Ủy ban đã công bố một báo cáo khách quan về tình hình tài chính của công ty."
-
"We need an impartial report to determine what really happened."
"Chúng ta cần một báo cáo khách quan để xác định điều gì đã thực sự xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impartial report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: report
- Adjective: impartial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impartial report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'impartial' nhấn mạnh sự công bằng và không thành kiến. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, báo chí và khoa học, nơi tính khách quan là vô cùng quan trọng. So với 'fair', 'impartial' mang tính trang trọng hơn và tập trung vào việc tránh bất kỳ xung đột lợi ích nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi kèm với một danh từ chỉ người hoặc nhóm người. Ví dụ: 'impartial to all parties'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impartial report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.