accusing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accusing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc ngụ ý sự đổ lỗi hoặc không tán thành.
Definition (English Meaning)
Expressing or implying blame or disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Accusing'
-
"She gave him an accusing look."
"Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt trách móc."
-
"The accusing finger pointed directly at him."
"Ngón tay buộc tội chỉ thẳng vào anh ta."
-
"There was an accusing tone in her voice."
"Có một giọng điệu buộc tội trong giọng nói của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accusing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accuse
- Adjective: accusing
- Adverb: accusingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accusing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'accusing' thường được dùng để mô tả ánh mắt, giọng điệu, hoặc hành động mang tính chất buộc tội, đổ lỗi, hoặc thể hiện sự không đồng tình. Nó nhấn mạnh thái độ trách móc, thường gây cảm giác khó chịu cho người bị nhắm đến. Khác với 'accusatory' (mang tính buộc tội), 'accusing' nghiêng về việc diễn tả sự đổ lỗi một cách trực tiếp hơn qua biểu hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accusing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.