(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accusing
B2

accusing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

buộc tội trách móc kết tội tố cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accusing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc ngụ ý sự đổ lỗi hoặc không tán thành.

Definition (English Meaning)

Expressing or implying blame or disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Accusing'

  • "She gave him an accusing look."

    "Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt trách móc."

  • "The accusing finger pointed directly at him."

    "Ngón tay buộc tội chỉ thẳng vào anh ta."

  • "There was an accusing tone in her voice."

    "Có một giọng điệu buộc tội trong giọng nói của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accusing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accuse
  • Adjective: accusing
  • Adverb: accusingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Accusing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'accusing' thường được dùng để mô tả ánh mắt, giọng điệu, hoặc hành động mang tính chất buộc tội, đổ lỗi, hoặc thể hiện sự không đồng tình. Nó nhấn mạnh thái độ trách móc, thường gây cảm giác khó chịu cho người bị nhắm đến. Khác với 'accusatory' (mang tính buộc tội), 'accusing' nghiêng về việc diễn tả sự đổ lỗi một cách trực tiếp hơn qua biểu hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accusing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)