(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperialistic
C1

imperialistic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính đế quốc thuộc về chủ nghĩa đế quốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperialistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by imperialism.

Ví dụ Thực tế với 'Imperialistic'

  • "The country was accused of having imperialistic ambitions."

    "Đất nước đó bị cáo buộc có những tham vọng đế quốc chủ nghĩa."

  • "Critics argued that the policy was imperialistic in nature."

    "Các nhà phê bình cho rằng chính sách này về bản chất là đế quốc chủ nghĩa."

  • "Imperialistic powers often exploited the resources of their colonies."

    "Các cường quốc đế quốc chủ nghĩa thường khai thác tài nguyên của các thuộc địa của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperialistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: imperialistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

anti-imperialistic(phản đế)
nationalistic(yêu nước, dân tộc chủ nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Imperialistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperialistic' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bành trướng, thống trị và khai thác của một quốc gia hoặc lực lượng đối với các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác. Nó khác với 'colonial' (thuộc địa) ở chỗ 'imperialistic' nhấn mạnh vào ý chí thống trị và ảnh hưởng, trong khi 'colonial' nhấn mạnh vào sự chiếm đóng và thiết lập thuộc địa. 'Expansionist' (bành trướng) có nghĩa rộng hơn, đơn giản chỉ là việc mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng, không nhất thiết mang ý nghĩa áp bức như 'imperialistic'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards of

<ul><li><b>in:</b> Imperialistic tendencies *in* a nation. (Xu hướng đế quốc chủ nghĩa *trong* một quốc gia.)</li><li><b>towards:</b> An imperialistic approach *towards* foreign policy. (Một cách tiếp cận đế quốc chủ nghĩa *đối với* chính sách đối ngoại.)</li><li><b>of:</b> Accusations *of* imperialistic behavior. (Những lời buộc tội *về* hành vi đế quốc chủ nghĩa.)</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperialistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)