implicated in
verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicated in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cho là có liên quan đến một tội ác hoặc hành vi sai trái nào đó.
Definition (English Meaning)
Shown to be involved in a crime or other wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Implicated in'
-
"He was implicated in the robbery, although he denied any involvement."
"Anh ta bị nghi ngờ có liên quan đến vụ cướp, mặc dù anh ta phủ nhận mọi liên quan."
-
"Several high-ranking officials were implicated in the corruption scandal."
"Một số quan chức cấp cao bị nghi ngờ có liên quan đến vụ bê bối tham nhũng."
-
"The evidence implicated him in the murder."
"Bằng chứng cho thấy anh ta có liên quan đến vụ giết người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implicated in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: implicate
- Adjective: implicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implicated in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'implicated in' thường mang ý nghĩa bị nghi ngờ hoặc có bằng chứng cho thấy liên quan đến một hành động bất hợp pháp hoặc không đạo đức. Nó không nhất thiết chỉ ra tội lỗi đã được chứng minh, mà chỉ là sự liên quan bị nghi ngờ hoặc bị cáo buộc. So với 'involved in', 'implicated in' mang sắc thái tiêu cực và nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc hoạt động mà ai đó bị cho là có liên quan. Ví dụ: 'implicated in a scandal' (liên quan đến một vụ bê bối), 'implicated in fraud' (liên quan đến gian lận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicated in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.