(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ involved in
B1

involved in

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tham gia vào liên quan đến dính líu đến có liên quan đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involved in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào cái gì đó; có liên quan đến cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Participating in something; connected with something.

Ví dụ Thực tế với 'Involved in'

  • "She is actively involved in environmental protection."

    "Cô ấy tích cực tham gia vào việc bảo vệ môi trường."

  • "He was involved in a car accident."

    "Anh ấy bị liên quan đến một vụ tai nạn xe hơi."

  • "She wants to be more involved in her community."

    "Cô ấy muốn tham gia nhiều hơn vào cộng đồng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Involved in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Involved in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "involved in" thường được dùng để chỉ sự tham gia chủ động hoặc thụ động vào một hoạt động, sự kiện, tình huống hoặc vấn đề nào đó. Nó có thể mang nghĩa tích cực (tham gia để đóng góp) hoặc tiêu cực (bị lôi kéo vào rắc rối). Cần phân biệt với "interested in" (quan tâm đến), chỉ sự thích thú chứ không nhất thiết phải tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ "in" ở đây mang nghĩa "ở trong", "vào". Nó chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó hoặc cái gì đó có liên quan đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Involved in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)