impracticality assessment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impracticality assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đánh giá mức độ không thực tế hoặc tính khả thi của một kế hoạch, ý tưởng hoặc đề xuất.
Definition (English Meaning)
The process of evaluating the degree to which a plan, idea, or proposal is not practical or feasible.
Ví dụ Thực tế với 'Impracticality assessment'
-
"The impracticality assessment revealed that the proposed solution would be too expensive to implement."
"Việc đánh giá tính không thực tế cho thấy giải pháp được đề xuất sẽ quá tốn kém để thực hiện."
-
"Before launching the new product, the company conducted an impracticality assessment to identify potential challenges."
"Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã tiến hành đánh giá tính không thực tế để xác định các thách thức tiềm ẩn."
-
"The report included a detailed impracticality assessment of the proposed infrastructure project."
"Báo cáo bao gồm một đánh giá chi tiết về tính không thực tế của dự án cơ sở hạ tầng được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impracticality assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impracticality assessment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impracticality assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kinh doanh và kỹ thuật để xác định xem một ý tưởng có thể thực hiện được trong thực tế hay không. Nó liên quan đến việc xem xét các yếu tố như chi phí, thời gian, nguồn lực và các hạn chế khác. 'Impracticality' nhấn mạnh sự không khả thi hoặc khó khăn trong việc thực hiện, trái ngược với 'infeasibility' chỉ sự không thể thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: 'impracticality assessment of the proposal'). 'in' có thể sử dụng trong một ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến việc sử dụng phương pháp đánh giá ('impracticality assessment in project planning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impracticality assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.