(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfectible
C1

perfectible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể hoàn thiện được có thể cải thiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfectible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được làm cho hoàn hảo hoặc hoàn thiện hơn.

Definition (English Meaning)

Capable of being made perfect or more perfect.

Ví dụ Thực tế với 'Perfectible'

  • "Human nature, according to some philosophers, is perfectible through education and self-improvement."

    "Theo một số triết gia, bản chất con người có thể hoàn thiện thông qua giáo dục và tự hoàn thiện."

  • "The software is perfectible; we are constantly working on updates to improve its performance."

    "Phần mềm này có thể hoàn thiện được; chúng tôi liên tục làm việc trên các bản cập nhật để cải thiện hiệu suất của nó."

  • "While no system is truly perfect, a perfectible system is one that is constantly striving for improvement."

    "Mặc dù không có hệ thống nào thực sự hoàn hảo, một hệ thống có thể hoàn thiện là một hệ thống liên tục phấn đấu để cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfectible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perfectible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvable(có thể cải thiện được)
refinable(có thể tinh chỉnh được)
amendable(có thể sửa đổi được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perfection(sự hoàn hảo)
improvement(sự cải thiện)
progress(sự tiến bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Perfectible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perfectible' thường được dùng để mô tả những thứ không hoàn hảo ở hiện tại, nhưng có tiềm năng để cải thiện và đạt đến trạng thái hoàn hảo hơn. Nó nhấn mạnh vào quá trình tiến bộ và khả năng phát triển, thay vì một trạng thái tĩnh tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfectible'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider oneself perfectible is to acknowledge the potential for growth.
Tự xem mình có khả năng hoàn thiện là thừa nhận tiềm năng phát triển.
Phủ định
It's important not to assume that our skills are not perfectible; continuous learning is key.
Điều quan trọng là không nên cho rằng các kỹ năng của chúng ta không thể hoàn thiện; học tập liên tục là chìa khóa.
Nghi vấn
Is it wise to believe our current methods are not perfectible, or should we always seek improvement?
Có khôn ngoan không khi tin rằng các phương pháp hiện tại của chúng ta không thể hoàn thiện, hay chúng ta nên luôn tìm cách cải thiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)