(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ad-libbed
B2

ad-libbed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

ứng khẩu nói ứng khẩu tự biên tự diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad-libbed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của ad-lib: ứng khẩu; nói hoặc biểu diễn mà không cần chuẩn bị trước.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of ad-lib: to improvise; to speak or perform without preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Ad-libbed'

  • "The actor ad-libbed a funny line when he forgot his script."

    "Diễn viên đã ứng khẩu một câu thoại hài hước khi anh ấy quên kịch bản."

  • "She ad-libbed a response to the question."

    "Cô ấy đã ứng khẩu một câu trả lời cho câu hỏi."

  • "The comedian ad-libbed throughout his stand-up routine."

    "Diễn viên hài đã ứng khẩu trong suốt buổi biểu diễn độc thoại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ad-libbed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Biểu diễn nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ad-libbed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ad-libbed' thường được dùng để mô tả hành động nói hoặc biểu diễn một cách ngẫu hứng, không có kịch bản hoặc kế hoạch chi tiết trước. Nó nhấn mạnh tính tự phát và sáng tạo trong khoảnh khắc. So với 'improvise', 'ad-lib' thường tập trung hơn vào lời nói hoặc phần trình diễn nhỏ, trong khi 'improvise' có thể ám chỉ sự ứng biến trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả việc tạo ra các giải pháp cho vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad-libbed'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian should ad-lib more often; his spontaneous jokes are hilarious.
Diễn viên hài nên ứng biến thường xuyên hơn; những câu chuyện hài hước tự phát của anh ấy rất vui nhộn.
Phủ định
You must not ad-lib during the important presentation; stick to the script.
Bạn không được phép ứng biến trong buổi thuyết trình quan trọng; hãy bám sát kịch bản.
Nghi vấn
Could she ad-lib a convincing excuse for being late?
Cô ấy có thể ứng biến một lý do thuyết phục cho việc đến muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)