in comparison to
Giới từ (cụm giới từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In comparison to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để nói rằng một thứ giống hoặc không giống một thứ khác.
Definition (English Meaning)
Used to say that one thing is like or unlike another thing.
Ví dụ Thực tế với 'In comparison to'
-
"The company's profits were small in comparison to the previous year."
"Lợi nhuận của công ty là nhỏ so với năm trước."
-
"In comparison to other European countries, the UK has a relatively low crime rate."
"So với các nước châu Âu khác, Vương quốc Anh có tỷ lệ tội phạm tương đối thấp."
-
"Her performance was excellent in comparison to the other candidates."
"Màn trình diễn của cô ấy xuất sắc so với các ứng cử viên khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'In comparison to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In comparison to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm giới từ 'in comparison to' được dùng để giới thiệu một sự so sánh. Nó thường nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai đối tượng. Cần phân biệt với 'compared to/with', tuy tương tự nhưng 'in comparison to' thường mang tính trang trọng hơn và có thể mang sắc thái đánh giá, nhận xét rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'in comparison to', cho biết đối tượng được so sánh với cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In comparison to'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In comparison to last year, our sales are higher.
|
So với năm ngoái, doanh số của chúng tôi cao hơn. |
| Phủ định |
This year's profits aren't as high as last year's in comparison to the projections.
|
Lợi nhuận năm nay không cao bằng năm ngoái so với dự kiến. |
| Nghi vấn |
In comparison to other candidates, is she the most qualified?
|
So với các ứng viên khác, cô ấy có phải là người đủ tiêu chuẩn nhất không? |