contrariwise
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrariwise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngược lại; theo cách ngược lại.
Definition (English Meaning)
On the contrary; in the opposite way.
Ví dụ Thực tế với 'Contrariwise'
-
""I'm not happy," said the Duchess: "contrariwise, I am very miserable.""
""- Tôi không hạnh phúc," Nữ công tước nói: "Ngược lại, tôi rất khổ sở.""
-
"The witness claimed he was there, contrariwise, the security footage showed he was not."
"Nhân chứng khẳng định anh ta đã ở đó, ngược lại, đoạn phim an ninh cho thấy anh ta không có mặt."
-
"Alice argued that up was better, contrariwise, the Mad Hatter insisted down was the only way to go."
"Alice cho rằng lên trên tốt hơn, ngược lại, Mad Hatter khăng khăng rằng xuống dưới mới là con đường duy nhất để đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrariwise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: contrariwise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrariwise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để phủ định hoặc bác bỏ một tuyên bố trước đó và đưa ra một quan điểm trái ngược. Mang tính chất trang trọng và đôi khi mang tính hài hước, đặc biệt khi được sử dụng trong văn phong hiện đại. Khác với 'on the contrary' ở chỗ 'contrariwise' thường nhấn mạnh sự nghịch lý hoặc bất ngờ trong ý kiến đối lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrariwise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.