incubator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incubator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị trong đó các điều kiện môi trường (như nhiệt độ và độ ẩm) có thể được kiểm soát, thường được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn, ấp trứng hoặc cung cấp một môi trường được kiểm soát cho trẻ sinh non.
Definition (English Meaning)
An apparatus in which environmental conditions (such as temperature and humidity) can be controlled, often used for growing bacterial cultures, hatching eggs, or providing a controlled environment for a premature baby.
Ví dụ Thực tế với 'Incubator'
-
"The premature baby was placed in an incubator to keep warm."
"Đứa trẻ sinh non được đặt trong lồng ấp để giữ ấm."
-
"The biotechnology company was founded in a university incubator."
"Công ty công nghệ sinh học được thành lập trong một vườn ươm thuộc trường đại học."
-
"Incubators often provide crucial resources for early-stage companies."
"Các vườn ươm thường cung cấp các nguồn lực quan trọng cho các công ty giai đoạn đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incubator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incubator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incubator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'incubator' dùng để chỉ lồng ấp cho trẻ sinh non. Trong nông nghiệp, nó dùng để ấp trứng. Trong kinh doanh, nó đề cập đến chương trình hỗ trợ các công ty khởi nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ vị trí bên trong lồng ấp (ví dụ: 'The baby is in the incubator'). "for" được sử dụng để chỉ mục đích của lồng ấp (ví dụ: 'This incubator is for premature babies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incubator'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital uses a state-of-the-art incubator: it carefully controls temperature and humidity for premature babies.
|
Bệnh viện sử dụng một lồng ấp hiện đại: nó kiểm soát cẩn thận nhiệt độ và độ ẩm cho trẻ sinh non. |
| Phủ định |
This incubator isn't working properly: it's not maintaining a consistent temperature.
|
Lồng ấp này không hoạt động bình thường: nó không duy trì nhiệt độ ổn định. |
| Nghi vấn |
Is this incubator clean: has it been properly sterilized?
|
Lồng ấp này đã sạch chưa: nó đã được khử trùng đúng cách chưa? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The premature baby, weak and fragile, was placed in the incubator, ensuring its survival.
|
Đứa trẻ sinh non, yếu ớt và dễ vỡ, đã được đặt trong lồng ấp, đảm bảo sự sống của nó. |
| Phủ định |
Without the incubator, the baby's chances of survival, unfortunately, would be slim.
|
Nếu không có lồng ấp, thật không may, cơ hội sống sót của đứa bé sẽ rất mong manh. |
| Nghi vấn |
Doctor, is the incubator, properly maintained and calibrated, providing the ideal environment for the newborn?
|
Thưa bác sĩ, lồng ấp, được bảo trì và hiệu chỉnh đúng cách, có đang cung cấp môi trường lý tưởng cho trẻ sơ sinh không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital uses an incubator to keep premature babies warm.
|
Bệnh viện sử dụng lồng ấp để giữ ấm cho trẻ sinh non. |
| Phủ định |
Not only did the incubator malfunction, but also the backup system failed.
|
Không chỉ lồng ấp bị trục trặc, mà hệ thống dự phòng cũng bị lỗi. |
| Nghi vấn |
Should the incubator temperature fluctuate, the alarm will sound immediately.
|
Nếu nhiệt độ của lồng ấp dao động, chuông báo động sẽ vang lên ngay lập tức. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incubator is essential for premature babies.
|
Lồng ấp rất cần thiết cho trẻ sinh non. |
| Phủ định |
The hospital doesn't have enough incubators to meet the demand.
|
Bệnh viện không có đủ lồng ấp để đáp ứng nhu cầu. |
| Nghi vấn |
Is the incubator temperature properly regulated?
|
Nhiệt độ của lồng ấp có được điều chỉnh đúng cách không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has a new incubator for premature babies.
|
Bệnh viện có một lồng ấp mới cho trẻ sinh non. |
| Phủ định |
The laboratory does not use this incubator for cell cultures.
|
Phòng thí nghiệm không sử dụng lồng ấp này cho nuôi cấy tế bào. |
| Nghi vấn |
Does the farm need an incubator for the chicken eggs?
|
Trang trại có cần lồng ấp cho trứng gà không? |