indecisively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecisively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thiếu khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả; một cách do dự, thiếu quyết đoán.
Definition (English Meaning)
In a way that shows an inability to make decisions quickly and effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Indecisively'
-
"She acted indecisively, unable to choose between the two options."
"Cô ấy hành động một cách do dự, không thể chọn giữa hai lựa chọn."
-
"The government acted indecisively in the face of the crisis."
"Chính phủ đã hành động một cách thiếu quyết đoán khi đối mặt với cuộc khủng hoảng."
-
"He spoke indecisively, as if unsure of what he wanted to say."
"Anh ấy nói một cách do dự, như thể không chắc chắn về những gì mình muốn nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecisively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indecisively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecisively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách chậm chạp, không chắc chắn hoặc thiếu tự tin do khó khăn trong việc lựa chọn giữa các lựa chọn. Khác với 'hesitantly' (ngập ngừng), 'indecisively' nhấn mạnh hơn vào sự khó khăn trong việc quyết định, trong khi 'hesitantly' tập trung vào sự miễn cưỡng hoặc e dè.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecisively'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After considering all options, she, indecisively, chose the blue dress.
|
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, cô ấy, một cách do dự, đã chọn chiếc váy màu xanh. |
| Phủ định |
He wanted to order pizza, and she, indecisively, did not object to the idea.
|
Anh ấy muốn gọi pizza, và cô ấy, một cách do dự, đã không phản đối ý tưởng đó. |
| Nghi vấn |
Knowing the importance of the decision, did he, indecisively, sign the contract?
|
Biết tầm quan trọng của quyết định, anh ấy, một cách do dự, đã ký hợp đồng phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he wouldn't act so indecisively now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy sẽ không hành động một cách do dự như bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so confident, she might not have decided indecisively yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá tự tin, có lẽ cô ấy đã không quyết định một cách do dự vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had known the consequences, would they be behaving so indecisively?
|
Nếu họ đã biết hậu quả, họ có hành xử một cách do dự như vậy không? |