(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conformist thinking
C1

conformist thinking

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tư duy tuân thủ lối tư duy khuôn mẫu tư duy theo khuôn mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conformist thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu tư duy ưu tiên tuân thủ các chuẩn mực, niềm tin và hành vi xã hội đang thịnh hành, thường gây tổn hại đến tư duy phản biện độc lập hoặc tính cá nhân.

Definition (English Meaning)

A pattern of thought that prioritizes adherence to prevailing social norms, beliefs, and practices, often at the expense of independent critical thinking or individuality.

Ví dụ Thực tế với 'Conformist thinking'

  • "Conformist thinking can stifle innovation and creativity in a team."

    "Tư duy tuân thủ có thể bóp nghẹt sự đổi mới và sáng tạo trong một nhóm."

  • "The company's culture encourages conformist thinking, which has led to a lack of innovation."

    "Văn hóa của công ty khuyến khích tư duy tuân thủ, điều này dẫn đến sự thiếu đổi mới."

  • "Conformist thinking can be a barrier to social progress."

    "Tư duy tuân thủ có thể là một rào cản đối với sự tiến bộ xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conformist thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

groupthink(tư duy bầy đàn)
social pressure(áp lực xã hội)
peer pressure(áp lực từ bạn bè đồng trang lứa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Conformist thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự thụ động chấp nhận các chuẩn mực xã hội mà không cần xem xét kỹ lưỡng hay phản biện. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và tư duy độc lập. Khác với 'conventional thinking' (tư duy thông thường), 'conformist thinking' đặc biệt nhấn mạnh áp lực phải tuân theo và tránh đi ngược lại các chuẩn mực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

‘to’ được dùng để chỉ sự tuân thủ một chuẩn mực hoặc nhóm cụ thể (e.g., conformist thinking to political correctness). ‘in’ có thể được dùng để chỉ một lĩnh vực mà tư duy tuân thủ thể hiện (e.g., conformist thinking in the workplace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conformist thinking'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding conformist thinking allows for greater creativity.
Tránh tư duy theo lối mòn cho phép sự sáng tạo lớn hơn.
Phủ định
She doesn't enjoy conforming to societal expectations.
Cô ấy không thích tuân theo những kỳ vọng của xã hội.
Nghi vấn
Is resisting conformist ideologies important for individual growth?
Chống lại các hệ tư tưởng theo chủ nghĩa tuân thủ có quan trọng đối với sự phát triển cá nhân không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she started her own business, she had already conformed to conformist thinking for too many years.
Vào thời điểm cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh riêng, cô ấy đã tuân theo lối tư duy khuôn mẫu trong quá nhiều năm.
Phủ định
He hadn't understood the dangers of conformist thinking until the company nearly went bankrupt.
Anh ấy đã không hiểu được sự nguy hiểm của tư duy khuôn mẫu cho đến khi công ty suýt phá sản.
Nghi vấn
Had they truly believed in the project, or had they simply conformed to the conformist thinking of the management?
Họ đã thực sự tin vào dự án, hay họ chỉ đơn giản là tuân theo lối tư duy khuôn mẫu của ban quản lý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)