self-reliant thinking
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliant thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ độc lập và đưa ra quyết định dựa trên đánh giá, nguồn lực và khả năng của bản thân, mà không phụ thuộc vào người khác để được hướng dẫn hoặc hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
The capacity to think independently and make decisions based on one's own judgment, resources, and abilities without depending on others for guidance or support.
Ví dụ Thực tế với 'Self-reliant thinking'
-
"Developing self-reliant thinking is crucial for success in a rapidly changing world."
"Phát triển tư duy tự lực là rất quan trọng để thành công trong một thế giới thay đổi nhanh chóng."
-
"The company encourages self-reliant thinking among its employees to foster innovation."
"Công ty khuyến khích tư duy tự lực trong đội ngũ nhân viên để thúc đẩy sự đổi mới."
-
"Self-reliant thinking allows individuals to navigate challenges with confidence."
"Tư duy tự lực cho phép các cá nhân vượt qua thử thách một cách tự tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliant thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-reliance, thinking
- Verb: rely
- Adjective: self-reliant
- Adverb: self-reliantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-reliant thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vai trò của tư duy độc lập trong việc tự lực. Nó khác với 'independent thinking' ở chỗ 'self-reliant thinking' còn bao hàm khả năng hành động dựa trên tư duy đó, tận dụng các nguồn lực cá nhân. Nó cũng khác với 'critical thinking' ở chỗ 'self-reliant thinking' tập trung vào khả năng tự chủ trong quá trình suy nghĩ và quyết định, trong khi 'critical thinking' tập trung vào việc phân tích và đánh giá thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' có thể được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà tư duy tự lực được áp dụng (ví dụ: 'self-reliant thinking in problem-solving'). 'On' có thể được sử dụng để chỉ cơ sở hoặc nền tảng của tư duy tự lực (ví dụ: 'self-reliant thinking on one's own values').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliant thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.