index terms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Index terms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thuật ngữ được sử dụng để mô tả chủ đề của một tài liệu, vật phẩm hoặc bộ sưu tập, và được sử dụng làm điểm truy cập trong một chỉ mục hoặc danh mục.
Definition (English Meaning)
Terms used to describe the subject of a document, item, or collection, and used as access points in an index or catalog.
Ví dụ Thực tế với 'Index terms'
-
"The database uses index terms to categorize research papers."
"Cơ sở dữ liệu sử dụng các thuật ngữ chỉ mục để phân loại các bài nghiên cứu."
-
"Selecting appropriate index terms is essential for accurate information retrieval."
"Việc lựa chọn các thuật ngữ chỉ mục phù hợp là điều cần thiết để truy xuất thông tin chính xác."
-
"The librarian carefully assigned index terms to each book."
"Thủ thư cẩn thận gán các thuật ngữ chỉ mục cho mỗi cuốn sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Index terms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terms
- Adjective: index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Index terms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Index terms là những từ hoặc cụm từ được chọn lọc cẩn thận để đại diện cho nội dung của một tài liệu. Chúng giúp người dùng tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả. Chúng thường được lấy từ một bộ từ vựng kiểm soát (controlled vocabulary) như MeSH (Medical Subject Headings) hoặc một danh sách các từ khóa được chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán trong việc lập chỉ mục. Khác với 'keywords' (từ khóa) là những từ bất kỳ mà tác giả hoặc người dùng nghĩ đến, 'index terms' mang tính chuyên môn và hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' thường được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của index terms. Ví dụ: 'Index terms serve as access points.' 'for' thường được dùng để chỉ mục đích của index terms. Ví dụ: 'Index terms are crucial for information retrieval.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Index terms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.