(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indulge in
B2

indulge in

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

tự cho phép mình nuông chiều thỏa mãn thưởng thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulge in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép bản thân thưởng thức hoặc làm điều gì đó bạn thích, đặc biệt là điều gì đó được coi là không tốt cho bạn; nuông chiều, tự cho phép mình hưởng thụ.

Definition (English Meaning)

To allow yourself to have or do something that you like, especially something that is considered bad for you.

Ví dụ Thực tế với 'Indulge in'

  • "I indulged in a chocolate cake last night."

    "Tối qua tôi đã tự thưởng cho mình một chiếc bánh sô cô la."

  • "They indulged in gossip about their colleagues."

    "Họ đã thỏa sức buôn chuyện về các đồng nghiệp của mình."

  • "She indulges in expensive perfumes."

    "Cô ấy nuông chiều bản thân bằng những loại nước hoa đắt tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indulge in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
pleasure(niềm vui, sự thích thú)
treat(phần thưởng, sự đãi ngộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indulge in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ "indulge in" thường mang ý nghĩa cho phép bản thân hoặc người khác thưởng thức những thú vui, đặc biệt là những thú vui có thể gây hại hoặc bị coi là xa xỉ. Nó nhấn mạnh sự tự do và sự cho phép, thường là vượt qua những giới hạn thông thường. Khác với "enjoy", "indulge in" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nuông chiều và thường liên quan đến những điều không phải lúc nào cũng được khuyến khích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ "in" kết nối động từ "indulge" với đối tượng được nuông chiều. Nó chỉ ra rằng hành động nuông chiều hướng vào đối tượng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulge in'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to indulge in a good book on weekends.
Tôi thích đắm mình trong một cuốn sách hay vào cuối tuần.
Phủ định
I try not to indulge in too much junk food.
Tôi cố gắng không nuông chiều bản thân bằng quá nhiều đồ ăn vặt.
Nghi vấn
Why do you want to indulge in such an expensive hobby?
Tại sao bạn lại muốn theo đuổi một sở thích tốn kém như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)