industrial recession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial recession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn suy giảm sản lượng công nghiệp và hoạt động kinh tế trong một ngành cụ thể hoặc trên toàn bộ khu vực công nghiệp.
Definition (English Meaning)
A period of decline in industrial output and economic activity within a particular industry or across the industrial sector as a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial recession'
-
"The automotive industry is facing an industrial recession due to decreased consumer spending."
"Ngành công nghiệp ô tô đang phải đối mặt với tình trạng suy thoái công nghiệp do chi tiêu tiêu dùng giảm."
-
"The industrial recession led to significant job losses in the manufacturing sector."
"Sự suy thoái công nghiệp đã dẫn đến tình trạng mất việc làm đáng kể trong lĩnh vực sản xuất."
-
"Government intervention is necessary to mitigate the effects of the industrial recession."
"Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để giảm thiểu tác động của suy thoái công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial recession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recession
- Adjective: industrial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial recession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó ngành công nghiệp, hoặc một phần lớn của nó, trải qua sự sụt giảm đáng kể về sản xuất, doanh thu và lợi nhuận. Nó có thể do nhiều yếu tố như giảm nhu cầu, tăng chi phí, cạnh tranh gay gắt hoặc các chính sách kinh tế bất lợi. Phân biệt với 'economic recession' (suy thoái kinh tế) là chỉ sự suy giảm trên phạm vi toàn nền kinh tế chứ không chỉ riêng ngành công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Industrial recession in [ngành công nghiệp cụ thể]’ chỉ rõ ngành nào đang chịu suy thoái. ‘Industrial recession of [mức độ suy thoái]’ mô tả mức độ nghiêm trọng của suy thoái (ví dụ: industrial recession of 10%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial recession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.