industrialized country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrialized country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có nền kinh tế phát triển, đặc trưng bởi sản xuất, công nghệ và mức sống cao.
Definition (English Meaning)
A country with a developed economy characterized by manufacturing, technology, and high standards of living.
Ví dụ Thực tế với 'Industrialized country'
-
"Industrialized countries face challenges related to environmental sustainability."
"Các quốc gia công nghiệp hóa đối mặt với những thách thức liên quan đến tính bền vững môi trường."
-
"The United States is an industrialized country."
"Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp hóa."
-
"Many industrialized countries are focusing on renewable energy."
"Nhiều quốc gia công nghiệp hóa đang tập trung vào năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrialized country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: industrialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrialized country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ các quốc gia đã trải qua quá trình công nghiệp hóa rộng rãi, với sự chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế dựa trên sản xuất và dịch vụ. Thường được so sánh với 'developing country' (quốc gia đang phát triển).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrialized country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.