(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advanced economy
C1

advanced economy

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế phát triển nền kinh tế tiên tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, được đặc trưng bởi thu nhập bình quân đầu người cao, sự tinh vi về công nghệ và cơ sở hạ tầng tiên tiến.

Definition (English Meaning)

A country with a highly developed economy, characterized by high income per capita, technological sophistication, and advanced infrastructure.

Ví dụ Thực tế với 'Advanced economy'

  • "Many advanced economies are facing challenges related to aging populations and declining productivity growth."

    "Nhiều nền kinh tế phát triển đang đối mặt với những thách thức liên quan đến dân số già và tăng trưởng năng suất suy giảm."

  • "The report analyzes the economic policies of several advanced economies."

    "Báo cáo phân tích các chính sách kinh tế của một số nền kinh tế phát triển."

  • "Technological innovation is crucial for maintaining competitiveness in an advanced economy."

    "Đổi mới công nghệ là rất quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh trong một nền kinh tế phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced economy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed economy(nền kinh tế phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

developing economy(nền kinh tế đang phát triển)
emerging economy(nền kinh tế mới nổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Advanced economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'advanced economy' thường được sử dụng để phân biệt với các nền kinh tế đang phát triển (developing economies) hoặc các nền kinh tế mới nổi (emerging economies). Nó nhấn mạnh trình độ phát triển cao về kinh tế và công nghệ của một quốc gia. 'Developed economy' là một thuật ngữ đồng nghĩa thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced economy'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in education, the country would be an advanced economy now.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, đất nước đã là một nền kinh tế phát triển rồi.
Phủ định
If they hadn't focused on short-term gains, their economy might have advanced further by now.
Nếu họ không tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, nền kinh tế của họ có lẽ đã tiến xa hơn vào thời điểm này.
Nghi vấn
If we had implemented those reforms, would we be considered an advanced economy today?
Nếu chúng ta đã thực hiện những cải cách đó, chúng ta có được coi là một nền kinh tế phát triển ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)