advanced economy
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, được đặc trưng bởi thu nhập bình quân đầu người cao, sự tinh vi về công nghệ và cơ sở hạ tầng tiên tiến.
Definition (English Meaning)
A country with a highly developed economy, characterized by high income per capita, technological sophistication, and advanced infrastructure.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced economy'
-
"Many advanced economies are facing challenges related to aging populations and declining productivity growth."
"Nhiều nền kinh tế phát triển đang đối mặt với những thách thức liên quan đến dân số già và tăng trưởng năng suất suy giảm."
-
"The report analyzes the economic policies of several advanced economies."
"Báo cáo phân tích các chính sách kinh tế của một số nền kinh tế phát triển."
-
"Technological innovation is crucial for maintaining competitiveness in an advanced economy."
"Đổi mới công nghệ là rất quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh trong một nền kinh tế phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'advanced economy' thường được sử dụng để phân biệt với các nền kinh tế đang phát triển (developing economies) hoặc các nền kinh tế mới nổi (emerging economies). Nó nhấn mạnh trình độ phát triển cao về kinh tế và công nghệ của một quốc gia. 'Developed economy' là một thuật ngữ đồng nghĩa thường được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced economy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in education, the country would be an advanced economy now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, đất nước đã là một nền kinh tế phát triển rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't focused on short-term gains, their economy might have advanced further by now.
|
Nếu họ không tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, nền kinh tế của họ có lẽ đã tiến xa hơn vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
If we had implemented those reforms, would we be considered an advanced economy today?
|
Nếu chúng ta đã thực hiện những cải cách đó, chúng ta có được coi là một nền kinh tế phát triển ngày nay không? |