(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimized code
C1

optimized code

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mã được tối ưu hóa mã đã tối ưu mã nguồn đã được tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimized code'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mã nguồn đã được viết hoặc sửa đổi để đạt hiệu quả cao nhất có thể về tốc độ, sử dụng bộ nhớ hoặc các tài nguyên khác.

Definition (English Meaning)

Code that has been written or modified to be as efficient as possible in terms of speed, memory usage, or other resources.

Ví dụ Thực tế với 'Optimized code'

  • "The compiler generated highly optimized code for the critical sections of the program."

    "Trình biên dịch đã tạo ra mã được tối ưu hóa cao cho các phần quan trọng của chương trình."

  • "Writing optimized code is essential for high-performance applications."

    "Viết mã được tối ưu hóa là điều cần thiết cho các ứng dụng hiệu suất cao."

  • "The team spent weeks optimizing the code to reduce latency."

    "Nhóm đã dành nhiều tuần để tối ưu hóa mã nhằm giảm độ trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimized code'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

efficient code(mã hiệu quả)
streamlined code(mã tinh gọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compiler(trình biên dịch)
algorithm(thuật toán)
performance(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Optimized code'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'optimized code' thường được sử dụng để chỉ mã đã được cải thiện thông qua các kỹ thuật như giảm số lượng dòng lệnh, sử dụng các thuật toán hiệu quả hơn, hoặc tận dụng các tính năng phần cứng cụ thể. Sự tối ưu hóa có thể đánh đổi giữa tốc độ và kích thước mã, hoặc giữa sử dụng bộ nhớ và thời gian thực thi. Khác với 'efficient code' chỉ đơn giản là code hiệu quả, 'optimized code' nhấn mạnh quá trình đã được can thiệp và cải thiện đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimized code'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)