(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unoptimized code
C1

unoptimized code

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mã nguồn chưa tối ưu đoạn mã chưa được tối ưu hóa mã nguồn chưa được cải thiện hiệu năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unoptimized code'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mã nguồn chưa được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao nhất về tốc độ thực thi, sử dụng bộ nhớ hoặc các tài nguyên khác.

Definition (English Meaning)

Code that has not been improved to be as efficient as possible in terms of execution speed, memory usage, or other resources.

Ví dụ Thực tế với 'Unoptimized code'

  • "Running this unoptimized code resulted in a significantly slower execution time."

    "Chạy đoạn mã chưa được tối ưu hóa này dẫn đến thời gian thực thi chậm hơn đáng kể."

  • "The profiler revealed that the unoptimized code was responsible for the bottleneck."

    "Công cụ phân tích hiệu năng tiết lộ rằng mã nguồn chưa được tối ưu hóa là nguyên nhân gây ra tắc nghẽn."

  • "We need to refactor this unoptimized code to improve its performance."

    "Chúng ta cần tái cấu trúc mã nguồn chưa được tối ưu hóa này để cải thiện hiệu suất của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unoptimized code'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unoptimized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unoptimized code'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mã nguồn (code) hoặc chương trình (program) có thể được mô tả là 'unoptimized'. Nó thường hàm ý rằng còn dư địa để cải thiện hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unoptimized code'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)