(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inert gas
B2

inert gas

noun

Nghĩa tiếng Việt

khí trơ khí hiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inert gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ nguyên tố khí nào như heli, neon, argon, krypton, xenon và radon, mà về mặt hóa học thì trơ.

Definition (English Meaning)

Any of the gaseous elements helium, neon, argon, krypton, xenon, and radon, that are chemically unreactive.

Ví dụ Thực tế với 'Inert gas'

  • "Argon is an inert gas widely used in welding."

    "Argon là một khí trơ được sử dụng rộng rãi trong hàn."

  • "Inert gases are used in lighting and welding."

    "Khí trơ được sử dụng trong chiếu sáng và hàn."

  • "Helium is an inert gas lighter than air."

    "Heli là một khí trơ nhẹ hơn không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inert gas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inert gas
  • Adjective: inert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Inert gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inert gas" là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một nhóm các nguyên tố hóa học ở trạng thái khí, có đặc điểm là rất ít hoặc không tham gia vào các phản ứng hóa học trong điều kiện bình thường. Chúng còn được gọi là "khí hiếm" hoặc "khí quý". Tuy nhiên, thuật ngữ "khí hiếm" có thể gây hiểu lầm vì chúng không thực sự hiếm trong vũ trụ; "inert gas" nhấn mạnh tính chất hóa học không hoạt động của chúng. So với các khí khác, các inert gas có xu hướng không tạo thành liên kết hóa học với các nguyên tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

"As": Inert gases are used as protective atmospheres in welding.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inert gas'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This inert gas is essential for some industrial processes.
Khí trơ này rất cần thiết cho một số quy trình công nghiệp.
Phủ định
They are not using inert gas in that experiment.
Họ không sử dụng khí trơ trong thí nghiệm đó.
Nghi vấn
Is it an inert gas that is used to prevent oxidation?
Có phải khí trơ được sử dụng để ngăn chặn quá trình oxy hóa không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The atmosphere contained many inert gases: argon, neon, and helium.
Bầu khí quyển chứa nhiều khí trơ: argon, neon và helium.
Phủ định
The chemist did not consider all gases: only inert gases were relevant to the experiment.
Nhà hóa học không xem xét tất cả các loại khí: chỉ có khí trơ mới liên quan đến thí nghiệm.
Nghi vấn
Are noble gases inert: do they not readily react with other elements?
Các khí hiếm có trơ không: chúng không dễ dàng phản ứng với các nguyên tố khác phải không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the chemist had used an inert gas, the reaction wouldn't be explosive now.
Nếu nhà hóa học đã sử dụng khí trơ, phản ứng bây giờ đã không nổ.
Phủ định
If the container weren't properly sealed, the experiment wouldn't have been protected from inert gases.
Nếu thùng chứa không được niêm phong đúng cách, thí nghiệm đã không được bảo vệ khỏi khí trơ.
Nghi vấn
If we had known the gas was inert, would we be facing these difficulties now?
Nếu chúng ta đã biết khí đó là trơ, liệu chúng ta có đang đối mặt với những khó khăn này bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)