(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactive gas
B2

reactive gas

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí phản ứng khí có tính phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khí dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học.

Definition (English Meaning)

A gas that readily undergoes chemical reactions.

Ví dụ Thực tế với 'Reactive gas'

  • "Chlorine is a reactive gas used in water purification."

    "Clo là một khí phản ứng được sử dụng trong việc làm sạch nước."

  • "Nitrogen dioxide is a reactive gas that contributes to air pollution."

    "Nitơ đioxit là một khí phản ứng góp phần vào ô nhiễm không khí."

  • "The researchers studied the effects of reactive gases on the corrosion of metals."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của các khí phản ứng lên sự ăn mòn kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive gas'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Reactive gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các loại khí không trơ, tức là có khả năng phản ứng với các chất khác. Mức độ phản ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại khí và điều kiện môi trường (nhiệt độ, áp suất, sự hiện diện của chất xúc tác). Ví dụ, oxy là một reactive gas quan trọng cho sự sống và quá trình đốt cháy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with" được sử dụng để chỉ chất mà reactive gas phản ứng cùng. Ví dụ: "Reactive gas reacts with metal."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive gas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)