(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ influencer campaign
B2

influencer campaign

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch người ảnh hưởng chiến dịch tiếp thị người ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influencer campaign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing bao gồm việc hợp tác với những người có ảnh hưởng để quảng bá một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ đến khán giả của họ.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy that involves collaborating with influencers to promote a brand, product, or service to their audience.

Ví dụ Thực tế với 'Influencer campaign'

  • "The company launched an influencer campaign to promote their new line of sustainable clothing."

    "Công ty đã tung ra một chiến dịch influencer để quảng bá dòng quần áo bền vững mới của họ."

  • "The influencer campaign resulted in a significant increase in website traffic."

    "Chiến dịch influencer đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lưu lượng truy cập trang web."

  • "Many companies are now using influencer campaigns as a key part of their marketing strategy."

    "Nhiều công ty hiện đang sử dụng các chiến dịch influencer như một phần quan trọng trong chiến lược marketing của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Influencer campaign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: influencer campaign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social media marketing campaign(chiến dịch marketing trên mạng xã hội)
brand ambassador program(chương trình đại sứ thương hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional advertising(quảng cáo truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Influencer campaign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến dịch influencer là một phần quan trọng của marketing hiện đại, tận dụng sức ảnh hưởng của các cá nhân có lượng người theo dõi lớn và sự tin tưởng từ cộng đồng. Nó khác với quảng cáo truyền thống ở chỗ mang tính cá nhân và chân thực hơn. Sự thành công của chiến dịch phụ thuộc vào việc lựa chọn influencer phù hợp và xây dựng thông điệp hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

* `in`: Sử dụng để chỉ mục tiêu chung của chiến dịch (ví dụ: *an influencer campaign in raising awareness*).
* `for`: Sử dụng để chỉ đối tượng mục tiêu hoặc sản phẩm/dịch vụ cụ thể (ví dụ: *an influencer campaign for a new skincare line*).
* `on`: Sử dụng để chỉ nền tảng được sử dụng (ví dụ: *an influencer campaign on Instagram*).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Influencer campaign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)