(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ influencers
B2

influencers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người có ảnh hưởng người nổi tiếng trên mạng KOL (Key Opinion Leader)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influencers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cá nhân có khả năng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người khác do uy tín, kiến thức, vị thế hoặc mối quan hệ của họ với khán giả.

Definition (English Meaning)

Individuals who have the power to affect the purchase decisions of others because of their authority, knowledge, position, or relationship with their audience.

Ví dụ Thực tế với 'Influencers'

  • "Many brands are now using influencers to promote their products on social media."

    "Nhiều nhãn hàng hiện đang sử dụng những người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm của họ trên mạng xã hội."

  • "She's a popular beauty influencer on Instagram."

    "Cô ấy là một người có ảnh hưởng về làm đẹp nổi tiếng trên Instagram."

  • "The company hired several influencers to promote their new app."

    "Công ty đã thuê một vài người có ảnh hưởng để quảng bá ứng dụng mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Influencers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: influencer (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

followers(người theo dõi)
engagement(tương tác)
social media(mạng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Truyền thông Mạng xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Influencers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'influencer' thường được sử dụng trong bối cảnh marketing và truyền thông trên mạng xã hội. Họ có thể là những người nổi tiếng, chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc đơn giản là những người có lượng người theo dõi lớn và tương tác cao trên mạng xã hội. Khác với 'celebrities' (người nổi tiếng) thường có danh tiếng rộng rãi, influencers tập trung vào một niche (thị trường ngách) cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for with

'on' (ảnh hưởng đến): The influencer had a big impact on their followers. 'for' (làm việc cho): The influencer partnered with the brand for a promotional campaign. 'with' (hợp tác với): The influencer collaborated with other content creators.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Influencers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)