(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual data
B2

visual data

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu trực quan thông tin trực quan dữ liệu hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Visual" liên quan đến thị giác hoặc việc nhìn; "data" dữ liệu, các sự kiện và số liệu thống kê được thu thập để tham khảo hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

"Visual" relating to seeing or sight; "data" facts and statistics collected together for reference or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Visual data'

  • "The marketing team used visual data to track the performance of their campaigns."

    "Đội ngũ marketing đã sử dụng dữ liệu trực quan để theo dõi hiệu quả hoạt động của các chiến dịch."

  • "Analyzing visual data helped the company identify key trends in customer behavior."

    "Phân tích dữ liệu trực quan đã giúp công ty xác định các xu hướng chính trong hành vi của khách hàng."

  • "The scientists presented visual data supporting their new hypothesis."

    "Các nhà khoa học đã trình bày dữ liệu trực quan ủng hộ giả thuyết mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: visual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

image data(dữ liệu hình ảnh)
imagery(hình ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

textual data(dữ liệu văn bản)
numerical data(dữ liệu số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Visual data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "visual data" đề cập đến dữ liệu được biểu diễn hoặc truyền đạt bằng hình ảnh. Nó bao gồm các loại thông tin có thể được nhìn thấy hoặc quan sát được bằng mắt. Nó có thể là ảnh, video, biểu đồ, đồ thị, sơ đồ hoặc bất kỳ hình thức biểu diễn trực quan nào khác của thông tin. Đôi khi được gọi là "hình ảnh dữ liệu".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)