(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informal learning
B2

informal learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập không chính thức học tập phi chính quy tự học học hỏi qua trải nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informal learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học tập phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày liên quan đến công việc, gia đình hoặc giải trí. Nó không có cấu trúc hoặc tổ chức và không dẫn đến bằng cấp chính thức.

Definition (English Meaning)

Learning that results from daily life activities related to work, family, or leisure. It is not structured or organized, and does not lead to formal qualifications.

Ví dụ Thực tế với 'Informal learning'

  • "Much of what we know is acquired through informal learning."

    "Phần lớn những gì chúng ta biết có được thông qua học tập không chính thức."

  • "The internet is a valuable resource for informal learning."

    "Internet là một nguồn tài nguyên quý giá cho việc học tập không chính thức."

  • "Informal learning often happens unconsciously."

    "Học tập không chính thức thường xảy ra một cách vô thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informal learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: informal learning
  • Adjective: informal
  • Adverb: informally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

experiential learning(học tập qua trải nghiệm)
incidental learning(học tập tình cờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal learning(học tập chính quy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Informal learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'formal learning' (học tập chính quy) diễn ra trong môi trường giáo dục có cấu trúc, 'informal learning' mang tính tự phát, không có giáo trình, đánh giá hoặc chứng nhận chính thức. Nó thường diễn ra một cách vô thức thông qua trải nghiệm, tương tác và quan sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through by from

Sử dụng 'through' để nhấn mạnh quá trình trải nghiệm, ví dụ: 'learning through experience'. 'By' nhấn mạnh phương tiện, ví dụ: 'learning by doing'. 'From' chỉ nguồn gốc, ví dụ: 'learning from mistakes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informal learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)