informal learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informal learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học tập phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày liên quan đến công việc, gia đình hoặc giải trí. Nó không có cấu trúc hoặc tổ chức và không dẫn đến bằng cấp chính thức.
Definition (English Meaning)
Learning that results from daily life activities related to work, family, or leisure. It is not structured or organized, and does not lead to formal qualifications.
Ví dụ Thực tế với 'Informal learning'
-
"Much of what we know is acquired through informal learning."
"Phần lớn những gì chúng ta biết có được thông qua học tập không chính thức."
-
"The internet is a valuable resource for informal learning."
"Internet là một nguồn tài nguyên quý giá cho việc học tập không chính thức."
-
"Informal learning often happens unconsciously."
"Học tập không chính thức thường xảy ra một cách vô thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informal learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: informal learning
- Adjective: informal
- Adverb: informally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informal learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'formal learning' (học tập chính quy) diễn ra trong môi trường giáo dục có cấu trúc, 'informal learning' mang tính tự phát, không có giáo trình, đánh giá hoặc chứng nhận chính thức. Nó thường diễn ra một cách vô thức thông qua trải nghiệm, tương tác và quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'through' để nhấn mạnh quá trình trải nghiệm, ví dụ: 'learning through experience'. 'By' nhấn mạnh phương tiện, ví dụ: 'learning by doing'. 'From' chỉ nguồn gốc, ví dụ: 'learning from mistakes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informal learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.