(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experiential learning
C1

experiential learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập trải nghiệm học tập dựa trên trải nghiệm học qua trải nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experiential learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình học tập thông qua trải nghiệm, và được định nghĩa cụ thể hơn là học tập thông qua việc suy ngẫm về những gì đã làm.

Definition (English Meaning)

The process of learning through experience, and is more specifically defined as learning through reflection on doing.

Ví dụ Thực tế với 'Experiential learning'

  • "Experiential learning is an effective way to develop practical skills."

    "Học tập thông qua trải nghiệm là một cách hiệu quả để phát triển các kỹ năng thực tế."

  • "Many universities now incorporate experiential learning into their curriculum."

    "Nhiều trường đại học hiện nay đã tích hợp học tập thông qua trải nghiệm vào chương trình giảng dạy của họ."

  • "Internships are a great example of experiential learning."

    "Thực tập là một ví dụ tuyệt vời về học tập thông qua trải nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experiential learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: experiential learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

active learning(học tập chủ động)
hands-on learning(học tập thực hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

rote learning(học vẹt)
passive learning(học tập thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

reflection(sự suy ngẫm)
experience(trải nghiệm)
application(ứng dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Experiential learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Experiential learning nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học bằng cách thực hành và trải nghiệm, thay vì chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động. Nó bao gồm việc tham gia vào các hoạt động, suy ngẫm về kinh nghiệm đó, rút ra bài học và áp dụng chúng vào các tình huống mới. Khác với 'rote learning' (học vẹt), experiential learning hướng đến việc hiểu sâu sắc và khả năng ứng dụng kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through by

'Learning *through* experience' nhấn mạnh trải nghiệm là phương tiện để học hỏi. 'Learning *by* doing' nhấn mạnh hành động là yếu tố then chốt để thu nhận kiến thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experiential learning'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' experiential learning project was a resounding success.
Dự án học tập trải nghiệm của các sinh viên đã thành công vang dội.
Phủ định
That company's reliance on traditional methods, not the students' experiential learning, led to stagnation.
Sự phụ thuộc của công ty đó vào các phương pháp truyền thống, chứ không phải việc học tập trải nghiệm của sinh viên, đã dẫn đến sự trì trệ.
Nghi vấn
Is John and Mary's experiential learning approach significantly different from the other groups'?
Cách tiếp cận học tập trải nghiệm của John và Mary có khác biệt đáng kể so với các nhóm khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)