(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information disclosure
C1

information disclosure

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ thông tin công khai thông tin lộ thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information disclosure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tiết lộ hoặc làm cho thông tin có thể truy cập được mà trước đây là bí mật, riêng tư hoặc bị hạn chế.

Definition (English Meaning)

The act of revealing or making accessible information that was previously confidential, private, or restricted.

Ví dụ Thực tế với 'Information disclosure'

  • "The company faced severe penalties after an information disclosure compromised the personal data of millions of users."

    "Công ty phải đối mặt với các hình phạt nghiêm trọng sau khi một vụ tiết lộ thông tin làm tổn hại dữ liệu cá nhân của hàng triệu người dùng."

  • "The law requires information disclosure regarding campaign finances."

    "Luật pháp yêu cầu tiết lộ thông tin liên quan đến tài chính chiến dịch."

  • "Unauthorized information disclosure can lead to serious legal consequences."

    "Việc tiết lộ thông tin trái phép có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information disclosure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information disclosure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

privacy(quyền riêng tư)
cybersecurity(an ninh mạng)
compliance(sự tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Information disclosure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, bảo mật dữ liệu, và tuân thủ pháp luật. Nó nhấn mạnh sự không mong muốn (hoặc đôi khi được yêu cầu) của việc thông tin nhạy cảm bị lộ ra ngoài. Khác với 'information leak' (rò rỉ thông tin), 'information disclosure' có thể bao gồm cả các hành động tiết lộ thông tin có chủ ý (ví dụ: theo yêu cầu của pháp luật) lẫn vô ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about regarding

Ví dụ: 'information disclosure *of* personal data', 'information disclosure *about* the company's finances', 'information disclosure *regarding* the security breach'. Các giới từ này đều chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề của việc tiết lộ thông tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information disclosure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)