(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information gap
B2

information gap

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng trống thông tin sự thiếu hụt thông tin sự chênh lệch thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó những người hoặc nhóm khác nhau có thông tin khác nhau, tạo ra nhu cầu giao tiếp để lấp đầy khoảng trống thông tin.

Definition (English Meaning)

A situation where different people or groups have different information, creating a need for communication to fill the gap.

Ví dụ Thực tế với 'Information gap'

  • "The teacher used an information gap activity to encourage students to practice their speaking skills."

    "Giáo viên đã sử dụng một hoạt động lấp đầy khoảng trống thông tin để khuyến khích học sinh thực hành kỹ năng nói của mình."

  • "The research aims to bridge the information gap between scientists and the general public."

    "Nghiên cứu này nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách thông tin giữa các nhà khoa học và công chúng."

  • "Addressing the information gap is crucial for effective decision-making."

    "Giải quyết khoảng trống thông tin là rất quan trọng để đưa ra quyết định hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information gap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knowledge disparity(sự khác biệt về kiến thức)
communication breakdown(sự gián đoạn giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

shared knowledge(kiến thức chung)
common understanding(sự hiểu biết chung)

Từ liên quan (Related Words)

information asymmetry(bất cân xứng thông tin)
knowledge gap(khoảng cách kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Information gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong các hoạt động giao tiếp trong lớp học, nơi sinh viên được chia sẻ thông tin để hoàn thành một nhiệm vụ. Nó cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như kinh doanh, báo chí và nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

`in`: Thường được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà khoảng trống thông tin tồn tại. Ví dụ: 'There is an information gap in the market regarding new technologies.' (Có một khoảng trống thông tin trên thị trường về các công nghệ mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information gap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)