information imbalance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information imbalance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống mà thông tin được phân phối không đều giữa các bên khác nhau, dẫn đến việc một bên có lợi thế hơn bên còn lại.
Definition (English Meaning)
A situation where there is an unequal distribution of information between different parties, leading to one party having an advantage over the other.
Ví dụ Thực tế với 'Information imbalance'
-
"The information imbalance between buyers and sellers in the used car market often leads to unfair deals."
"Sự mất cân bằng thông tin giữa người mua và người bán trên thị trường xe hơi đã qua sử dụng thường dẫn đến những giao dịch không công bằng."
-
"The information imbalance gives large corporations an advantage over smaller businesses."
"Sự mất cân bằng thông tin mang lại cho các tập đoàn lớn lợi thế hơn so với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Addressing the information imbalance is crucial for fair trade practices."
"Giải quyết sự mất cân bằng thông tin là rất quan trọng đối với các hoạt động thương mại công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information imbalance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information imbalance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information imbalance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, và chính trị, nơi mà sự bất cân xứng thông tin có thể dẫn đến những quyết định không hiệu quả hoặc không công bằng. Nó khác với 'information asymmetry' ở chỗ 'imbalance' nhấn mạnh sự không cân bằng về lượng hoặc chất lượng thông tin mà các bên nắm giữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Information imbalance of' thường được sử dụng để chỉ sự mất cân bằng thông tin *về* một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'information imbalance of market prices'. 'Information imbalance in' thường được sử dụng để chỉ sự mất cân bằng thông tin *trong* một hệ thống hoặc mối quan hệ nào đó. Ví dụ: 'information imbalance in the doctor-patient relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information imbalance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.