information sources
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các địa điểm, người hoặc vật mà từ đó có thể thu thập thông tin.
Definition (English Meaning)
Places, people, or things from which information can be obtained.
Ví dụ Thực tế với 'Information sources'
-
"Libraries are valuable information sources for students."
"Thư viện là những nguồn thông tin quý giá cho sinh viên."
-
"The internet is a vast source of information, but not all information sources are reliable."
"Internet là một nguồn thông tin khổng lồ, nhưng không phải tất cả các nguồn thông tin đều đáng tin cậy."
-
"Scientists use a variety of information sources to conduct their research."
"Các nhà khoa học sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để tiến hành nghiên cứu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information sources
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật, báo chí và quản lý thông tin. Nó bao gồm một loạt các nguồn, từ sách và báo cáo đến các trang web và phỏng vấn. Sự khác biệt giữa 'source' (nguồn) và 'resource' (tài nguyên) là 'source' thường mang tính trực tiếp hơn, là nơi thông tin bắt nguồn, trong khi 'resource' có thể là bất cứ thứ gì hữu ích trong việc thu thập thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'information sources on climate change' (nguồn thông tin về biến đổi khí hậu), 'looking for information sources' (tìm kiếm các nguồn thông tin), 'information sources about the economy' (các nguồn thông tin về kinh tế). Giới từ 'on' thường được dùng khi nguồn thông tin tập trung vào một chủ đề cụ thể. 'For' thường dùng khi nói về việc tìm kiếm hoặc sử dụng nguồn thông tin. 'About' tương tự 'on' nhưng có thể rộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information sources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.