(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information sources
B2

information sources

noun

Nghĩa tiếng Việt

các nguồn thông tin nguồn tin nguồn tài liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information sources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các địa điểm, người hoặc vật mà từ đó có thể thu thập thông tin.

Definition (English Meaning)

Places, people, or things from which information can be obtained.

Ví dụ Thực tế với 'Information sources'

  • "Libraries are valuable information sources for students."

    "Thư viện là những nguồn thông tin quý giá cho sinh viên."

  • "The internet is a vast source of information, but not all information sources are reliable."

    "Internet là một nguồn thông tin khổng lồ, nhưng không phải tất cả các nguồn thông tin đều đáng tin cậy."

  • "Scientists use a variety of information sources to conduct their research."

    "Các nhà khoa học sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để tiến hành nghiên cứu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information sources'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information sources
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data sources(nguồn dữ liệu)
intelligence sources(nguồn tin tình báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Học thuật Báo chí Thư viện

Ghi chú Cách dùng 'Information sources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật, báo chí và quản lý thông tin. Nó bao gồm một loạt các nguồn, từ sách và báo cáo đến các trang web và phỏng vấn. Sự khác biệt giữa 'source' (nguồn) và 'resource' (tài nguyên) là 'source' thường mang tính trực tiếp hơn, là nơi thông tin bắt nguồn, trong khi 'resource' có thể là bất cứ thứ gì hữu ích trong việc thu thập thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for about

Ví dụ: 'information sources on climate change' (nguồn thông tin về biến đổi khí hậu), 'looking for information sources' (tìm kiếm các nguồn thông tin), 'information sources about the economy' (các nguồn thông tin về kinh tế). Giới từ 'on' thường được dùng khi nguồn thông tin tập trung vào một chủ đề cụ thể. 'For' thường dùng khi nói về việc tìm kiếm hoặc sử dụng nguồn thông tin. 'About' tương tự 'on' nhưng có thể rộng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information sources'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)