infringement of human rights
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infringement of human rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vi phạm các điều khoản của luật pháp, thỏa thuận, v.v.; sự xâm phạm.
Definition (English Meaning)
The action of breaking the terms of a law, agreement, etc.; violation.
Ví dụ Thực tế với 'Infringement of human rights'
-
"The government was accused of infringement of human rights."
"Chính phủ bị cáo buộc vi phạm nhân quyền."
-
"Copyright infringement can lead to legal action."
"Vi phạm bản quyền có thể dẫn đến hành động pháp lý."
-
"The new law is an infringement on our freedom of speech."
"Luật mới là một sự xâm phạm quyền tự do ngôn luận của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infringement of human rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infringement
- Verb: infringe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infringement of human rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infringement' nhấn mạnh hành động vi phạm một quy tắc, luật lệ hoặc quyền lợi đã được thiết lập. Nó thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức. So với 'violation', 'infringement' thường mang tính chất trang trọng hơn và ám chỉ sự vi phạm có hệ thống hoặc nghiêm trọng hơn. 'Breach' cũng có nghĩa là vi phạm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hợp đồng hoặc cam kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ đối tượng bị vi phạm (ví dụ: infringement of privacy). Khi đi với 'on', nó thường nhấn mạnh hành động xâm phạm (ví dụ: infringement on someone's freedom). 'Infringement on' có thể mang sắc thái nhẹ hơn 'infringement of'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infringement of human rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.