(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inserting
B1

inserting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang chèn đang lắp đang đưa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inserting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đặt hoặc lắp một cái gì đó vào một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

The act of placing or fitting something into something else.

Ví dụ Thực tế với 'Inserting'

  • "She was inserting the key into the lock."

    "Cô ấy đang tra chìa khóa vào ổ khóa."

  • "He is inserting a new SIM card into his phone."

    "Anh ấy đang lắp một thẻ SIM mới vào điện thoại của mình."

  • "The surgeon is inserting a stent into the patient's artery."

    "Bác sĩ phẫu thuật đang đặt một ống đỡ động mạch vào động mạch của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inserting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Inserting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Inserting” là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ “insert”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra. Nó có thể được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, hoặc như một danh động từ (gerund). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'placing' hay 'putting' là 'inserting' thường ngụ ý sự cẩn thận, chính xác, hoặc sự thích hợp về mặt kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in between

‘Inserting into’ chỉ việc đưa vật gì đó vào bên trong một vật khác. ‘Inserting in’ có thể chỉ việc đưa vật gì đó vào một vị trí nào đó. ‘Inserting between’ chỉ việc đưa vật gì đó vào giữa hai vật khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inserting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)