instigate a war
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instigate a war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khơi mào, xúi giục hoặc kích động một sự kiện, thường là một sự kiện tồi tệ hoặc bạo lực.
Definition (English Meaning)
To initiate or provoke an event, typically one that is bad or violent.
Ví dụ Thực tế với 'Instigate a war'
-
"The government accused the rebels of instigating the war."
"Chính phủ cáo buộc quân nổi dậy đã khơi mào cuộc chiến."
-
"Rumors suggest that a foreign power instigated the conflict."
"Tin đồn cho rằng một thế lực nước ngoài đã khơi mào cuộc xung đột."
-
"The politician was accused of instigating hatred among different ethnic groups."
"Chính trị gia bị cáo buộc đã kích động sự thù hận giữa các nhóm dân tộc khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instigate a war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instigation
- Verb: instigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instigate a war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'instigate' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc chủ động gây ra một hành động, sự kiện xấu. Khác với 'start' (bắt đầu) đơn thuần, 'instigate' ngụ ý sự chủ động và có thể mang tính chất bí mật, xảo quyệt. So với 'provoke' (khiêu khích), 'instigate' thường liên quan đến việc lên kế hoạch và thực hiện hơn là chỉ đơn thuần tạo ra phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'into', 'instigate' có nghĩa là xúi giục ai đó làm gì đó, thường là một hành động sai trái hoặc nguy hiểm. Ví dụ: He was accused of instigating the crowd into violence.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instigate a war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.