institutionalized bias
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutionalized bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định kiến hoặc phân biệt đối xử được ăn sâu vào các chính sách, thực tiễn và cấu trúc của một tổ chức hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
Prejudice or discrimination that is embedded within the policies, practices, and structures of an organization or system.
Ví dụ Thực tế với 'Institutionalized bias'
-
"The report highlighted the institutionalized bias in the hiring process."
"Báo cáo đã nêu bật sự thiên vị có hệ thống trong quy trình tuyển dụng."
-
"Institutionalized bias can lead to unequal opportunities for marginalized groups."
"Thiên vị có hệ thống có thể dẫn đến cơ hội không bình đẳng cho các nhóm bị thiệt thòi."
-
"Addressing institutionalized bias requires systemic change and a commitment to equity."
"Giải quyết sự thiên vị có hệ thống đòi hỏi sự thay đổi hệ thống và cam kết về sự công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Institutionalized bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bias
- Verb: institutionalize
- Adjective: institutionalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Institutionalized bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Institutionalized bias chỉ sự thiên vị không chỉ là hành động cá nhân mà là một phần của cách một tổ chức vận hành. Nó có thể không được nhận ra một cách rõ ràng nhưng vẫn có ảnh hưởng lớn đến các quyết định và kết quả. Nó khác với 'personal bias' (thiên vị cá nhân) ở chỗ nó có hệ thống và lan rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường mô tả nơi tồn tại sự thiên vị (ví dụ: 'institutionalized bias in the legal system'). Khi dùng 'within', nó nhấn mạnh sự thiên vị là một phần không thể thiếu của cấu trúc hoặc tổ chức ('institutionalized bias within the company culture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutionalized bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.